|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cán cân
| balance; équilibre | | | Cán cân lực lượng trên thế giới | | balance des forces dans le monde; équilibre des forces dans le monde | | | Cán cân thương mại | | balance du commerce | | | là m lệch cán cân | | | faire pencher la balance |
|
|
|
|